Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
herb mercury


noun
Eurafrican annual naturalized in America as a weed;
formerly dried for use as a purgative, diuretic or antisyphilitic
Syn:
herbs mercury, boys-and-girls, Mercurialis annua
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Mercurialis, genus Mercurialis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.